🌟 고슬고슬

Phó từ  

1. 밥 등이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞은 모양.

1. DẺO, DEO DẺO: Trạng thái cơm ở mức độ vừa vặn, không bị nhiều nước quá cũng không ít nước quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고슬고슬 날리다.
    Throw away.
  • 고슬고슬 만들다.
    Make a goblet.
  • 고슬고슬 잘되다.
    It's going well.
  • 고슬고슬 짓다.
    To form a gurgle.
  • 밥이 고슬고슬 맛있게 되도록 물의 양을 맞추는 것은 쉽지 않다.
    It's not easy to adjust the amount of water so that the rice tastes good.
  • 고슬고슬 찐 떡에 콩고물을 듬뿍 묻힌 인절미가 퍽 맛있어 보인다.
    Injeolmi with a lot of bean paste on a steamed rice cake looks very delicious.
  • 삶은 나물을 건져 바로 양념을 하면 될까요?
    Can i get the boiled vegetables and season them right away?
    우선 고슬고슬 물기가 빠질 때까지 조금 기다리세요.
    First, wait a little while until the water dries up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고슬고슬 (고슬고슬)
📚 Từ phái sinh: 고슬고슬하다: 밥이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365)