🌟 흉상 (胸像)

Danh từ  

1. 사람의 모습을 머리부터 가슴까지만 표현한 그림이나 조각.

1. TRANH CHÂN DUNG, TƯỢNG BÁN THÂN: Bức tranh hoặc điêu khắc biểu hiện hình dạng của con người chỉ từ đầu đến ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 흉상.
    A gigantic bust.
  • 흉상을 그리다.
    Draw busts.
  • 흉상을 세우다.
    Set up a bust.
  • 흉상을 안치하다.
    Set the bust in place.
  • 흉상을 조각하다.
    Carve a bust.
  • 화가는 신화에 나온 인물들의 흉상을 그리고 있었다.
    The artist was painting the busts of characters in the myth.
  • 박물관에는 역사적 인물들의 흉상이 진열되어 있었다.
    The museum displayed busts of historical figures.
  • 건물 중앙에 흉상이 세워져 있던데 누구의 흉상인가요?
    There was a bust standing in the middle of the building. whose bust was it?
    우리 학교를 세운 분을 조각한 겁니다.
    It's a sculpture of the man who founded our school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉상 (흉상)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)