🌟 편협성 (偏狹性)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못한 성질이나 특성.

1. TÍNH HẸP HÒI, TÍNH PHIẾN DIỆN: Đặc tính hay tính chất nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생각의 편협성.
    Narrow-mindedness of thought.
  • 문화적 편협성.
    Cultural bigotry.
  • 정치적 편협성.
    Political bigotry.
  • 종교성 편협성.
    Religious bigotry.
  • 편협성이 드러나다.
    Reveals bigotry.
  • 편협성을 보이다.
    Show bigotry.
  • 편협성을 탈피하다.
    Break away from bigotry.
  • 그는 새 이론에 맹목적으로 반대하며 사고의 편협성을 드러냈다.
    He blindly opposed the new theory and revealed the intolerance of thought.
  • 양 교수는 학문적 편협성에서 벗어나기 위해 다양한 분야의 책을 읽는다.
    Yang reads books in various fields to escape from academic intolerance.
  • 김 부장은 독단과 편협성에 빠져서 자신과 입장이 다른 사람을 무조건 비판한다.
    Kim unconditionally criticizes those who are in a different position from him because they are mired in dogmatism and intolerance.
  • 입사 면접 잘 볼 수 있겠지? 너무 떨려.
    Good job interview, huh? i'm so nervous.
    잘할 수 있을 거야. 답변을 할 때 너무 편협성을 드러내지 말고 무난하게 하면 돼.
    You'll do well. when you answer, don't show too much intolerance and just do it casually.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편협성 (편협썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28)