🌟 편협성 (偏狹性)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못한 성질이나 특성.

1. TÍNH HẸP HÒI, TÍNH PHIẾN DIỆN: Đặc tính hay tính chất nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생각의 편협성.
    Narrow-mindedness of thought.
  • Google translate 문화적 편협성.
    Cultural bigotry.
  • Google translate 정치적 편협성.
    Political bigotry.
  • Google translate 종교성 편협성.
    Religious bigotry.
  • Google translate 편협성이 드러나다.
    Reveals bigotry.
  • Google translate 편협성을 보이다.
    Show bigotry.
  • Google translate 편협성을 탈피하다.
    Break away from bigotry.
  • Google translate 그는 새 이론에 맹목적으로 반대하며 사고의 편협성을 드러냈다.
    He blindly opposed the new theory and revealed the intolerance of thought.
  • Google translate 양 교수는 학문적 편협성에서 벗어나기 위해 다양한 분야의 책을 읽는다.
    Yang reads books in various fields to escape from academic intolerance.
  • Google translate 김 부장은 독단과 편협성에 빠져서 자신과 입장이 다른 사람을 무조건 비판한다.
    Kim unconditionally criticizes those who are in a different position from him because they are mired in dogmatism and intolerance.
  • Google translate 입사 면접 잘 볼 수 있겠지? 너무 떨려.
    Good job interview, huh? i'm so nervous.
    Google translate 잘할 수 있을 거야. 답변을 할 때 너무 편협성을 드러내지 말고 무난하게 하면 돼.
    You'll do well. when you answer, don't show too much intolerance and just do it casually.

편협성: narrow-minded bigotry; intolerance,へんきょうせい【偏狭性】,étroitesse d'esprit, esprit borné, esprit étriqué,intolerancia,متعصّب,явцуу шинж, хязгаарлагдмал шинж,tính hẹp hòi, tính phiến diện,ลักษณะที่เห็นแก่ตัว, ลักษณะที่ใจแคบ, ลักษณะที่มีใจอคติ, ลักษณะใจคอคับแคบ,sifat berpikiran sempit,,狭隘性,偏狭性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편협성 (편협썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53)