🌟 후두부 (後頭部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후두부 (
후ː두부
)
🗣️ 후두부 (後頭部) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄷㅂ: Initial sound 후두부
-
ㅎㄷㅂ (
핸드백
)
: 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay. -
ㅎㄷㅂ (
활동비
)
: 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó. -
ㅎㄷㅂ (
후두부
)
: 머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 GÁY, ÓT: Phần sau của đầu. -
ㅎㄷㅂ (
현대병
)
: 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.
Danh từ
🌏 BỆNH CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức. -
ㅎㄷㅂ (
핸드볼
)
: 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
Danh từ
🌏 BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)