🌟 후반기 (後半期)

Danh từ  

1. 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 시기.

1. NỬA CUỐI KÌ, NỬA CUỐI NĂM: Thời kì sau của cái chia một thời kì thành hai nửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼십 대 후반기.
    The second half of one's thirties.
  • 집권 후반기.
    Second half of power.
  • 후반기를 준비하다.
    Prepare for the second half.
  • 후반기에 들어서다.
    Enter the second half.
  • 후반기에 접어들다.
    Enter the second half of the year.
  • 집권 후반기가 되면서 대통령의 지지도가 떨어졌다.
    The president's approval rating dropped in the second half of his presidency.
  • 야구 시즌이 후반기에 접어들면서 각 팀은 우승을 향해 전력 질주했다.
    As the baseball season entered the second half, each team raced for the championship.
  • 올해 전반기에 실적이 좋지 않아서 걱정이에요.
    I'm worried about bad performance in the first half of this year.
    괜찮아요. 아직 후반기가 남았으니까 앞으로 실적을 올리도록 해요.
    It's okay. we still have the second half left, so let's improve our performance.
Từ đồng nghĩa 후기(後期): 일정 기간을 둘이나 셋으로 나누었을 때의 맨 뒤 기간., 뒷날에 하기로 한…
Từ trái nghĩa 전반기(前半期): 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 시기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후반기 (후ː반기)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)