Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회상되다 (회상되다) • 회상되다 (훼상뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 회상(回想): 지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.
회상되다
훼상뒈다
Start 회 회 End
Start
End
Start 상 상 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8)