🌟 회상되다 (回想 되다)

Động từ  

1. 지난 일이 다시 생각되다.

1. ĐƯỢC HỒI TƯỞNG: Những việc đã qua được nghĩ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회상된 경험.
    A recollected experience.
  • 회상된 장면.
    The recalled scene.
  • 과거가 회상되다.
    Recollect the past.
  • 추억이 회상되다.
    Recollect memories.
  • 갑작스레 회상되다.
    Suddenly recalled.
  • 바다를 보니 옛 연인과 함께했던 추억이 회상되었다.
    Looking at the sea, i recalled the memories i had with my ex-lover.
  • 동백나무를 보면 내가 어린 시절을 보냈던 고향 마을이 회상된다.
    The camellia tree reminds me of my hometown where i spent my childhood.
  • 무슨 생각을 하고 있어요?
    What are you thinking?
    아이들이 즐겁게 노는 모습을 보니 어렸을 적 놀이터에서 친구들과 뛰어놀던 나날이 회상됐어요.
    Seeing the children having fun reminded me of the days when i was young, when i ran around with my friends in the playground.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회상되다 (회상되다) 회상되다 (훼상뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회상(回想): 지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Gọi món (132) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8)