🌟 회상되다 (回想 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회상되다 (
회상되다
) • 회상되다 (훼상뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 회상(回想): 지난 일을 다시 생각함. 또는 그런 생각.
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98)