🌟 희화적 (戱化的)

Danh từ  

1. 우습고 재미있는 것.

1. TÍNH HÀI HƯỚC: Cái buồn cười và thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희화적인 느낌.
    Comic feeling.
  • 희화적인 분위기.
    Comic atmosphere.
  • 희화적인 색채.
    Comic colors.
  • 희화적으로 그리다.
    Draw comic.
  • 희화적으로 나타내다.
    Represents comical.
  • 희화적으로 다루다.
    Deal in a caricature.
  • 희화적으로 표현하다.
    Express in a comic way.
  • 이 작품은 역사적 사실을 재해석하여 희화적으로 그린 코미디 영화이다.
    This is a comic comedy film that reinterprets historical facts.
  • ‘김승규’라는 인물은 매우 희화적인 캐릭터로 무거운 드라마 분위기에 활력을 불어넣고 있다.
    The character "kim seung-gyu" is a very comic character, invigorating the heavy drama atmosphere.
  • 이 영화는 전쟁 영화인데도 밝은 느낌이 있어.
    This movie is a war movie, but it still has a bright feeling.
    맞아, 무거운 주제를 희화적으로 묘사하고 있어.
    That's right, it's a comic portrayal of a heavy subject.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희화적 (히화적)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82)