🌟 희화적 (戱化的)

Danh từ  

1. 우습고 재미있는 것.

1. TÍNH HÀI HƯỚC: Cái buồn cười và thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희화적인 느낌.
    Comic feeling.
  • Google translate 희화적인 분위기.
    Comic atmosphere.
  • Google translate 희화적인 색채.
    Comic colors.
  • Google translate 희화적으로 그리다.
    Draw comic.
  • Google translate 희화적으로 나타내다.
    Represents comical.
  • Google translate 희화적으로 다루다.
    Deal in a caricature.
  • Google translate 희화적으로 표현하다.
    Express in a comic way.
  • Google translate 이 작품은 역사적 사실을 재해석하여 희화적으로 그린 코미디 영화이다.
    This is a comic comedy film that reinterprets historical facts.
  • Google translate ‘김승규’라는 인물은 매우 희화적인 캐릭터로 무거운 드라마 분위기에 활력을 불어넣고 있다.
    The character "kim seung-gyu" is a very comic character, invigorating the heavy drama atmosphere.
  • Google translate 이 영화는 전쟁 영화인데도 밝은 느낌이 있어.
    This movie is a war movie, but it still has a bright feeling.
    Google translate 맞아, 무거운 주제를 희화적으로 묘사하고 있어.
    That's right, it's a comic portrayal of a heavy subject.

희화적: being comical; being humorous; being witty,こっけいてき【滑稽的】,(n.) parodique,cómico,كوميدي,хошин шог,tính hài hước,ที่สนุก, ที่ตลก, ที่ตลกขบขัน, ที่ขำขัน,lucu,шуточный; комичный,滑稽的,诙谐的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희화적 (히화적)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)