🌟 호프 (Hof)

  Danh từ  

1. 한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집.

1. BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일일 호프.
    Daily hope.
  • 호프 한 잔.
    A cup of hope.
  • 호프를 마시다.
    Drink the hoops.
  • 호프를 운영하다.
    Run a hoop.
  • 호프를 팔다.
    Sell the hope.
  • 그녀가 운영하는 바에서는 호프와 양주를 주로 팔았다.
    In the bar she ran, she mainly sold hops and spirits.
  • 우리는 일일 호프를 열어 술과 안주를 팔아 남은 돈을 모두 기부했다.
    We opened a daily pub and sold liquor and snacks to donate all the remaining money.
  • 저녁도 먹었는데, 우리 입가심으로 호프나 한잔하죠.
    I've had dinner. let's have a cup of hope for our breath.
    시원한 생맥주 한 잔, 그거 좋지!
    A cool draft beer, that's nice!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호프 ()
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121)