🌟 공론하다 (公論 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공론하다 (
공논하다
) • 공론하는 (공논하는
) • 공론하여 (공논하여
) 공론해 (공논해
) • 공론하니 (공논하니
) • 공론합니다 (공논함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공론(公論): 여럿이 모여 의논함., 어떤 문제에 대한 사회 여러 사람들의 공통된 의견.
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 공론하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)