🌟 공중화장실 (公衆化粧室)

Danh từ  

1. 여러 사람이 사용할 수 있게 공공장소에 만들어 놓은 화장실.

1. NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG: Nhà vệ sinh được tạo ra ở nơi công cộng để mọi người có thể sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공원의 공중화장실.
    Public toilets in the park.
  • 공중화장실이 깨끗하다.
    Public toilets are clean.
  • 공중화장실이 멀다.
    Public restrooms are far away.
  • 공중화장실을 이용하다.
    Use public toilets.
  • 공중화장실에 가다.
    Go to the public restroom.
  • 어렵게 공중화장실을 찾은 나는 한참 동안 참은 용변을 해결했다.
    Hardly found a public toilet, i solved a long patient toilet.
  • 고속 도로 휴게소의 공중화장실에는 사람들이 길게 줄을 서 있었다.
    There was a long line of people in the public restrooms of the highway rest area.
  • 배가 아프면 일단 공중화장실이라도 가자.
    If you have a stomachache, let's go to the public restroom first.
    싫어. 지저분해서 가기 싫단 말이야.
    No. i don't want to go because it's messy.
Từ đồng nghĩa 공중변소(公衆便所): 여러 사람이 사용하는 화장실.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공중화장실 (공중화장실)

💕Start 공중화장실 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52)