🌟 공중화장실 (公衆化粧室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공중화장실 (
공중화장실
)
🌷 ㄱㅈㅎㅈㅅ: Initial sound 공중화장실
-
ㄱㅈㅎㅈㅅ (
공중화장실
)
: 여러 사람이 사용할 수 있게 공공장소에 만들어 놓은 화장실.
Danh từ
🌏 NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG: Nhà vệ sinh được tạo ra ở nơi công cộng để mọi người có thể sử dụng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52)