🌟 까물대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까물대다 (
까물대다
)
🌷 ㄲㅁㄷㄷ: Initial sound 까물대다
-
ㄲㅁㄷㄷ (
꼬물대다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO: Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄷㄷ (
꾸물대다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP, RỀ RÀ: Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp. -
ㄲㅁㄷㄷ (
까물대다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204)