🌟 까물대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까물대다 (
까물대다
)
🌷 ㄲㅁㄷㄷ: Initial sound 까물대다
-
ㄲㅁㄷㄷ (
꼬물대다
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, NGỌ NGUẬY, VẶN VẸO: Cử động liên tục một cách chậm rãi với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄷㄷ (
꾸물대다
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 CHẬM CHẠP, RỀ RÀ: Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp. -
ㄲㅁㄷㄷ (
까물대다
)
: 작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)