🌟 휘적휘적하다

Động từ  

1. 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.

1. VUNG VẨY: Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘적휘적하는 팔.
    Fluttering arms.
  • 휘적휘적하며 걷다.
    Walk with a swagger.
  • 왼팔을 휘적휘적하다.
    Whistle the left arm.
  • 거칠게 휘적휘적하다.
    Roughly whirling.
  • 크게 휘적휘적하다.
    Flutter greatly.
  • 덩치 큰 사내가 팔을 휘적휘적하고 걸어 들어오자 다들 무서워하는 눈치였다.
    Everyone seemed scared as the big man walked in with his arms fluttering.
  • 승규가 팔을 휘적휘적하며 여유롭게 정원을 거닐고 있었다.
    Seung-gyu was walking leisurely in the garden, swinging his arms.
  • 주눅 들지 말고 당당하게 걸어 봐요.
    Don't be intimidated and walk confidently.
    어깨를 펴고 팔을 휘적휘적하면 좀 더 당당해 보일까?
    Would i look more confident if i straighten my shoulders and swirl my arms?
Từ đồng nghĩa 휘적거리다: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘적휘적하다 (휘저퀴저카다)
📚 Từ phái sinh: 휘적휘적: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.

💕Start 휘적휘적하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)