Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘적휘적하다 (휘저퀴저카다) 📚 Từ phái sinh: • 휘적휘적: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.
휘저퀴저카다
Start 휘 휘 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)