🌟 끼적끼적하다

Động từ  

1. 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.

1. NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Liên tục vẽ tranh hay viết chữ một cách nguệch ngoạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림을 끼적끼적하다.
    Weave a picture.
  • 글씨를 끼적끼적하다.
    Straw the writing.
  • 낙서를 끼적끼적하다.
    Scribble a scribble.
  • 지수는 틈만 나면 노트에 낙서를 끼적끼적한다.
    The index scribbles on notes whenever it has time.
  • 나는 새로 산 볼펜이 잘 나오는지 보려고 몇 글자 끼적끼적해 봤다.
    I scribbled a few words to see if the new ballpoint pen came out well.
  • 승규는 풍경화를 그린다고 끼적끼적하더니 제법 그럴듯한 그림을 그려 냈다.
    Seung-gyu drew a pretty good picture after scribbling about painting landscapes.
Từ đồng nghĩa 끼적거리다: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Từ đồng nghĩa 끼적대다: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼적끼적하다 (끼적끼저카다)
📚 Từ phái sinh: 끼적끼적: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양.

💕Start 끼적끼적하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Đời sống học đường (208)