🌟 끼적끼적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼적끼적하다 (
끼적끼저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끼적끼적: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Đời sống học đường (208)