🌟 빤짝하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빤짝하다 (
빤짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 빤짝: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양. ‘반짝’보다 센 느낌을 준다., 정신이…
🌷 ㅃㅉㅎㄷ: Initial sound 빤짝하다
-
ㅃㅉㅎㄷ (
뾰쪽하다
)
: 물체의 끝이 매우 가늘고 날카롭다.
Tính từ
🌏 NHỌN HOẮC, SẮC NHỌN: Phần cuối của vật thể rất mảnh và sắc. -
ㅃㅉㅎㄷ (
삐쭉하다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG), MẾU MÁO: Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc. -
ㅃㅉㅎㄷ (
빤짝하다
)
: 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬다.
Động từ
🌏 SÁNG SUỐT RA, MINH MẪN LÊN: Trấn tĩnh tâm trạng hay tinh thần trong khoảnh khắc. -
ㅃㅉㅎㄷ (
삐쭉하다
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365)