🌟 찔끔거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔거리다 (
찔끔거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양., 비가 아주 조금 내렸다 그…
🗣️ 찔끔거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 가슴패기가 찔끔거리다. [가슴패기]
🌷 ㅉㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 찔끔거리다
-
ㅉㄲㄱㄹㄷ (
찔끔거리다
)
: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RỈ RA, RỊN RA, ỨA RA: Những cái như chất lỏng liên tiếp rò rỉ một chút chảy ra rồi lại dừng lại. Hoặc làm cho như vậy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138)