🌟 찔끔거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔거리다 (
찔끔거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양., 비가 아주 조금 내렸다 그…
🗣️ 찔끔거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 가슴패기가 찔끔거리다. [가슴패기]
🌷 ㅉㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 찔끔거리다
-
ㅉㄲㄱㄹㄷ (
찔끔거리다
)
: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RỈ RA, RỊN RA, ỨA RA: Những cái như chất lỏng liên tiếp rò rỉ một chút chảy ra rồi lại dừng lại. Hoặc làm cho như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191)