🌟 희소 (稀少)

Danh từ  

1. 매우 드물고 적음.

1. SỰ THƯA THỚT, SỰ KHAN HIẾM: Sự rất ít và không phổ biến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인구 희소 지역.
    A sparsely populated area.
  • 희소 물자.
    Scarcity supplies.
  • 희소 물품.
    Rare articles.
  • 희소 상품.
    Rare goods.
  • 희소 질환.
    Scarcity disease.
  • 희소 가치가 있을수록 가격도 높아지기 마련이다.
    The scarcity value, the higher the price.
  • 이 보석은 희소 귀금속이어서 구하기가 매우 어렵다.
    This gem is a rare precious metal and is very difficult to obtain.
  • 희소 상품이라 그런지 가격이 매우 비싸군요.
    It's a rare commodity, so it's very expensive.
    네, 전 세계에 몇 개 없는 귀한 제품이니까요.
    Yeah, it's a rare product in the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희소 (히소)
📚 Từ phái sinh: 희소하다(稀少하다): 매우 드물고 적다.

📚 Annotation: 주로 '희소 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204)