🌟 희소식 (喜消息)

  Danh từ  

1. 기쁜 소식.

1. TIN LÀNH, TIN TỐT: Tin mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반가운 희소식.
    Good news.
  • 희소식이 오다.
    Good news comes.
  • 희소식을 기대하다.
    Expect good news.
  • 희소식을 듣다.
    Listen to good news.
  • 희소식을 전하다.
    Bring good news.
  • 희소식을 접하다.
    Have good news.
  • 김 대리는 팀장으로의 승진이라는 희소식을 듣고 매우 기뻐했다.
    Assistant manager kim was very pleased to hear the good news of his promotion to the team leader.
  • 민준이는 자신이 최종 면접에 합격했다는 희소식에 뛸 듯이 좋아했다.
    Min-joon was thrilled to hear that he had passed the final interview.
  • 앞으로 네 전공의 전망이 매우 좋다더라.
    I hear your major has a very good outlook.
    응, 나에게는 정말 희소식이 아닐 수 없어.
    Yeah, it's really good news for me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희소식 (히소식) 희소식이 (히소시기) 희소식도 (히소식또) 희소식만 (히소싱만)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)