🌟 희소식 (喜消息)

  Danh từ  

1. 기쁜 소식.

1. TIN LÀNH, TIN TỐT: Tin mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반가운 희소식.
    Good news.
  • Google translate 희소식이 오다.
    Good news comes.
  • Google translate 희소식을 기대하다.
    Expect good news.
  • Google translate 희소식을 듣다.
    Listen to good news.
  • Google translate 희소식을 전하다.
    Bring good news.
  • Google translate 희소식을 접하다.
    Have good news.
  • Google translate 김 대리는 팀장으로의 승진이라는 희소식을 듣고 매우 기뻐했다.
    Assistant manager kim was very pleased to hear the good news of his promotion to the team leader.
  • Google translate 민준이는 자신이 최종 면접에 합격했다는 희소식에 뛸 듯이 좋아했다.
    Min-joon was thrilled to hear that he had passed the final interview.
  • Google translate 앞으로 네 전공의 전망이 매우 좋다더라.
    I hear your major has a very good outlook.
    Google translate 응, 나에게는 정말 희소식이 아닐 수 없어.
    Yeah, it's really good news for me.

희소식: good news,きっぽう【吉報】。よいたより【良い便り】,,buena noticia,خبر سارٌ,баярт мэдээ,tin lành, tin tốt,ข่าวดี,kabar gembira, kabar baik, kabar bahagia,хорошая новость,喜讯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희소식 (히소식) 희소식이 (히소시기) 희소식도 (히소식또) 희소식만 (히소싱만)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81)