Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부르릉부르릉하다 (부르릉부르릉하다) 📚 Từ phái sinh: • 부르릉부르릉: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 자꾸 나는 소리.
부르릉부르릉하다
Start 부 부 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 릉 릉 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42)