🌟 희생물 (犧牲物)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 목적을 위해 바쳐지거나 버려진, 또는 빼앗긴 물건이나 사람.

1. VẬT HI SINH: Người hay đồ vật được dâng lên hoặc bị từ bỏ hay bị lấy đi vì mục đích hay vì người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치적 희생물.
    Political sacrifice.
  • 희생물이 되다.
    Be a sacrifice.
  • 희생물을 바치다.
    Sacrificing a sacrifice.
  • 희생물로 만들다.
    Make a sacrifice.
  • 희생물로 삼다.
    Make a sacrifice.
  • 여성은 가부장제의 희생물이었다.
    Women were victims of the patriarchal system.
  • 역사적으로 보면 상대적으로 힘이 없는 사람들이 정치적 희생물이 되었다.
    Historically, relatively powerless people have become political victims.
  • 이번에 제도가 바뀌면서 우리가 입은 피해가 너무 커.
    The damage we've suffered since the system changed this time is too great.
    맞아, 우리를 제도의 희생물로 삼은 거야.
    That's right, they made us victims of the system.

2. 제사를 지낼 때 제물로 바치는 소, 양, 돼지 등의 산 짐승.

2. VẬT TẾ THẦN: Thú vật sống như bò, cừu, lợn dâng làm vật tế khi cúng tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희생물을 바치다.
    Sacrificing a sacrifice.
  • 희생물로 바치다.
    Sacrificing as a sacrifice.
  • 희생물로 삼다.
    Make a sacrifice.
  • 희생물로 하다.
    Make a sacrifice.
  • 우리 마을에서는 돼지를 희생물로 하여 제사를 지냈다.
    In our village, we held a memorial service with pigs as a sacrifice.
  • 부족의 평화와 안녕을 위해 희생물을 바치기로 결정하였다.
    Decided to sacrifice for the peace and well-being of the tribe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희생물 (히생물)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78)