🌟 흐뭇하다

  Tính từ  

1. 마음에 들어 매우 만족스럽다.

1. THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흐뭇한 마음.
    A happy heart.
  • 흐뭇한 표정.
    A pleased look.
  • 흐뭇하게 바라보다.
    Look gladly at.
  • 흐뭇하게 생각하다.
    Think gladly.
  • 흐뭇하게 웃다.
    Smile gladly.
  • 아버지는 아이들이 노는 모습을 보며 흐뭇하게 웃으셨다.
    The father smiled gladly at the sight of the children playing.
  • 열심히 공부하는 동생을 보니 마음이 흐뭇했다.
    I was pleased to see my brother studying hard.
  • 너는 그렇게 지수가 좋니?
    Do you have such a good index?
    응, 바라만 봐도 흐뭇해.
    Yeah, just looking at it makes me happy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐뭇하다 (흐무타다) 흐뭇한 (흐무탄) 흐뭇하여 (흐무타여) 흐뭇해 (흐무태) 흐뭇하니 (흐무타니) 흐뭇합니다 (흐무탐니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 흐뭇하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흐뭇하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)