🌟 흐뭇하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐뭇하다 (
흐무타다
) • 흐뭇한 (흐무탄
) • 흐뭇하여 (흐무타여
) 흐뭇해 (흐무태
) • 흐뭇하니 (흐무타니
) • 흐뭇합니다 (흐무탐니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 흐뭇하다 @ Giải nghĩa
- 예쁘다 : 아이가 행동이 바르고 말을 잘 들어서 흐뭇하다.
- 만족스럽다 (滿足스럽다) : 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.
- 좋다 : 감정 등이 기쁘고 흐뭇하다.
- 이쁘다 : 아이가 행동이 바르고 말을 잘 들어서 흐뭇하다.
- 행복하다 (幸福하다) : 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇하다.
🗣️ 흐뭇하다 @ Ví dụ cụ thể
- 새 집으로 이사를 하고 기뻐서 방실대는 아내의 모습을 보니 마음이 흐뭇하다. [방실대다]
- 한량없이 흐뭇하다. [한량없이 (限量없이)]
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 흐뭇하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160)