🌟 흐뭇하다

  Tính từ  

1. 마음에 들어 매우 만족스럽다.

1. THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐뭇한 마음.
    A happy heart.
  • Google translate 흐뭇한 표정.
    A pleased look.
  • Google translate 흐뭇하게 바라보다.
    Look gladly at.
  • Google translate 흐뭇하게 생각하다.
    Think gladly.
  • Google translate 흐뭇하게 웃다.
    Smile gladly.
  • Google translate 아버지는 아이들이 노는 모습을 보며 흐뭇하게 웃으셨다.
    The father smiled gladly at the sight of the children playing.
  • Google translate 열심히 공부하는 동생을 보니 마음이 흐뭇했다.
    I was pleased to see my brother studying hard.
  • Google translate 너는 그렇게 지수가 좋니?
    Do you have such a good index?
    Google translate 응, 바라만 봐도 흐뭇해.
    Yeah, just looking at it makes me happy.

흐뭇하다: satisfied; pleased; content,ほほえましい【微笑ましい】,complaisant,muy satisfactorio,راضٍ,хангалуун, таатай, тааламжтай,thoả thuê, mãn nguyện,พอใจ, ยินดี, มีความสุข, ชื่นใจ, ตื้นตัน, ปลาบปลื้ม, สุขใจ,puas,,满意,心满意足,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐뭇하다 (흐무타다) 흐뭇한 (흐무탄) 흐뭇하여 (흐무타여) 흐뭇해 (흐무태) 흐뭇하니 (흐무타니) 흐뭇합니다 (흐무탐니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 흐뭇하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흐뭇하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13)