Động từ
Từ đồng nghĩa
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바글대다 (바글대다)
바글대다
Start 바 바 End
Start
End
Start 글 글 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20)