🌟 흘끔흘끔하다

Động từ  

1. 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

1. LIẾC LIẾC: Cứ lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘끔흘끔하는 버릇.
    A furtive habit.
  • 흘끔흘끔하는 시선.
    A glimmering glance.
  • 눈을 흘끔흘끔하다.
    A glint in the eye.
  • 뒤를 흘끔흘끔하다.
    A glimpse of the back.
  • 밖을 흘끔흘끔하다.
    Sneak outside.
  • 시계를 흘끔흘끔하다.
    Sneak the clock.
  • 학생들은 밖에서 큰 소리가 나자 자꾸 밖을 흘끔흘끔했다.
    The students kept sniffling out when they heard a loud noise outside.
  • 지수는 엄마에게 혼날까 봐 눈을 흘끔흘끔하며 눈치를 보았다.
    Jisoo glanced at her eyes for fear of being scolded by her mother.
  • 시계를 흘끔흘끔하시는 거 보니 바쁘신 일이 있나 봐요.
    You must be busy looking at your watch.
    네, 다른 약속이 있어서요.
    Yes, i have another appointment.
Từ đồng nghĩa 흘끔거리다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Từ đồng nghĩa 흘끔대다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
여린말 흘금흘금하다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘끔흘끔하다 (흘끔흘끔하다)
📚 Từ phái sinh: 흘끔흘끔: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.

💕Start 흘끔흘끔하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52)