Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘끔흘끔하다 (흘끔흘끔하다) 📚 Từ phái sinh: • 흘끔흘끔: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
흘끔흘끔하다
Start 흘 흘 End
Start
End
Start 끔 끔 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52)