🌟 흘끔흘끔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘끔흘끔하다 (
흘끔흘끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흘끔흘끔: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82)