🌟 흘끔흘끔하다

Động từ  

1. 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

1. LIẾC LIẾC: Cứ lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흘끔흘끔하는 버릇.
    A furtive habit.
  • Google translate 흘끔흘끔하는 시선.
    A glimmering glance.
  • Google translate 눈을 흘끔흘끔하다.
    A glint in the eye.
  • Google translate 뒤를 흘끔흘끔하다.
    A glimpse of the back.
  • Google translate 밖을 흘끔흘끔하다.
    Sneak outside.
  • Google translate 시계를 흘끔흘끔하다.
    Sneak the clock.
  • Google translate 학생들은 밖에서 큰 소리가 나자 자꾸 밖을 흘끔흘끔했다.
    The students kept sniffling out when they heard a loud noise outside.
  • Google translate 지수는 엄마에게 혼날까 봐 눈을 흘끔흘끔하며 눈치를 보았다.
    Jisoo glanced at her eyes for fear of being scolded by her mother.
  • Google translate 시계를 흘끔흘끔하시는 거 보니 바쁘신 일이 있나 봐요.
    You must be busy looking at your watch.
    Google translate 네, 다른 약속이 있어서요.
    Yes, i have another appointment.
Từ đồng nghĩa 흘끔거리다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Từ đồng nghĩa 흘끔대다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
여린말 흘금흘금하다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

흘끔흘끔하다: keep looking sideways; keep leering at,ちらちらする,lancer des regards furtifs,mirar de soslayo,يواصل النظر بطرف عينيه,хялс хялс хийх,liếc liếc,มองผาด ๆ, ดูผาด ๆ, ชำเลืองมองอยู่บ่อย ๆ, เหลือบมองอยู่บ่อย ๆ, เหล่มองอยู่บ่อย ๆ, ปรายตามองอยู่บ่อย ๆ,melirik-lirik, terus mengerling,,一瞟一瞟,偷瞟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘끔흘끔하다 (흘끔흘끔하다)
📚 Từ phái sinh: 흘끔흘끔: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.

💕Start 흘끔흘끔하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)