🌟 흘끗흘끗

Phó từ  

1. 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.

1. LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Hình ảnh cứ liếc nhìn thoắt qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘끗흘끗 곁눈질하다.
    Glancing sideways.
  • 흘끗흘끗 뒤돌아보다.
    Glance back.
  • 흘끗흘끗 바라보다.
    Glance at.
  • 흘끗흘끗 보다.
    Take a glance.
  • 흘끗흘끗 엿보다.
    Have a glimpse.
  • 나는 흘끗흘끗 곁눈질하여 주위를 살폈다.
    I glanced sideways and looked around.
  • 사람들은 이상하게 걷는 나를 흘끗흘끗 쳐다보았다.
    People glanced at me walking strangely.
  • 왜 자꾸 흘끗흘끗 옆을 봐?
    Why do you keep glancing to the side?
    아는 사람이 주변에 있나 하고.
    I was wondering if you knew anyone around you.
여린말 흘긋흘긋: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘끗흘끗 (흘끄틀끋)
📚 Từ phái sinh: 흘끗흘끗하다: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Hẹn (4)