🌟 접때
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접때 (
접ː때
)
🌷 ㅈㄸ: Initial sound 접때
-
ㅈㄸ (
잔뜩
)
: 한계에 이를 때까지 가득.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ, MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY: Đầy đến khi đạt đến giới hạn. -
ㅈㄸ (
제때
)
: 일이 있는 바로 그때.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÚNG LÚC: Đúng lúc xảy ra sự việc. -
ㅈㄸ (
진땀
)
: 몹시 애쓰거나 힘들 때 또는 당황했을 때 흐르는 끈끈한 땀.
☆
Danh từ
🌏 MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi nhớp nhúa toát ra khi vô cùng lo lắng, mệt nhọc hoặc bị bất ngờ. -
ㅈㄸ (
접때
)
: 오래되지 않은 과거의 어느 때에.
Phó từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Vào lúc nào đó trong quá khứ chưa lâu. -
ㅈㄸ (
저딴
)
: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Định từ
🌏 LOẠI ĐÓ, KIỂU THẾ, GIỐNG ĐÓ: (cách nói coi thường) Thuộc loại như thế. -
ㅈㄸ (
쥐띠
)
: 쥐해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI TÝ, TUỔI CHUỘT: Con giáp của người sinh ra vào năm Tý (năm con chuột). -
ㅈㄸ (
접때
)
: 오래되지 않은 과거의 어느 때.
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Khi nào đó trong quá khứ chưa lâu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52)