🌟 접때

Phó từ  

1. 오래되지 않은 과거의 어느 때에.

1. TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Vào lúc nào đó trong quá khứ chưa lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접때 가다.
    Go to the plate.
  • 접때 만나다.
    Meet at the plate.
  • 접때 먹다.
    Eat on a plate.
  • 접때 보다.
    More than a plate.
  • 접때 빌리다.
    Borrow on a plate.
  • 접때 하다.
    Do the folding.
  • 접때 길에서 봤던 그 사람을 오늘 또 만났다.
    I met the man i saw on the road again today.
  • 그는 내가 접때 한 말을 아직도 기억하고 있었다.
    He still remembered what i said when i folded it.
  • 승규야, 내 책 돌려줘. 접때 네가 빌려 갔던 거.
    Seung-gyu, give me my book back. the one you borrowed at the plate.
    아, 일주일 전에 빌렸던 책? 알았어.
    Oh, the book you borrowed a week ago? okay.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접때 (접ː때)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52)