🌟 접때

Phó từ  

1. 오래되지 않은 과거의 어느 때에.

1. TRƯỚC ĐÂY, MẤY BỮA TRƯỚC: Vào lúc nào đó trong quá khứ chưa lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접때 가다.
    Go to the plate.
  • Google translate 접때 만나다.
    Meet at the plate.
  • Google translate 접때 먹다.
    Eat on a plate.
  • Google translate 접때 보다.
    More than a plate.
  • Google translate 접때 빌리다.
    Borrow on a plate.
  • Google translate 접때 하다.
    Do the folding.
  • Google translate 접때 길에서 봤던 그 사람을 오늘 또 만났다.
    I met the man i saw on the road again today.
  • Google translate 그는 내가 접때 한 말을 아직도 기억하고 있었다.
    He still remembered what i said when i folded it.
  • Google translate 승규야, 내 책 돌려줘. 접때 네가 빌려 갔던 거.
    Seung-gyu, give me my book back. the one you borrowed at the plate.
    Google translate 아, 일주일 전에 빌렸던 책? 알았어.
    Oh, the book you borrowed a week ago? okay.

접때: the other day,このまえ【此の前】。このあいだ【此の間】。せんだって【先達て】,il n'y a pas longtemps, il y a quelques jours, l'autre jour,hace unos días,قي وقت ماض,түрүүн, саявтархан,trước đây, mấy bữa trước,เมื่อไม่นาน, ไม่นานมานี้, เมื่อก่อน, ครั้งก่อน, ครั้งที่แล้ว,dulu, pada beberapa tempo lalu, pada beberapa waktu lalu,недавно; не так давно; незадолго,上次,日前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접때 (접ː때)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)