🌟 까르르대다

Động từ  

1. 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.

1. CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까르르대는 아이들.
    Scaring children.
  • 까르르대는 웃음소리.
    Screeching laughter.
  • 까르르대며 웃다.
    Laugh with a screech.
  • 아기가 까르르대다.
    The baby rumbles.
  • 여학생들이 까르르대다.
    The girls are rumbling.
  • 까르르대는 아기들은 천사처럼 보였다.
    Carrying babies looked like angels.
  • 여학생들은 소년의 붉어진 얼굴을 보고 까르르대며 웃었다.
    The girls screeched and laughed at the boy's red face.
  • 우리 아기가 아빠를 알아보나 봐요.
    My baby must recognize you.
    내 얼굴을 보고 까르르대는 거야? 정말 귀엽군.
    Are you raving at my face? that's so cute.
Từ đồng nghĩa 까르르거리다: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까르르대다 (까르르대다)
📚 Từ phái sinh: 까르르: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.

💕Start 까르르대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)