🌟 까르르대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르르대다 (
까르르대다
)
📚 Từ phái sinh: • 까르르: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
🌷 ㄲㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 까르르대다
-
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
까르르대다
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
까르륵대다
)
: 주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
꼬르륵대다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi ruột liên tiếp phát ra từ trong bụng vì đói hoặc không tiêu hóa được. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
꼬리(를) 달다
)
: 앞뒤로 서로 이어져 맞물리다.
🌏 NỐI ĐUÔI: Nối tiếp nhau liên tục. -
ㄲㄹㄹㄷㄷ (
꾸르륵대다
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ÙNG ỤC, ỌC ỌC: Tiếng sôi bụng vang lên liên tục do bụng đói hay khó tiêu.
• Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)