🌟 꼬르륵거리다

Động từ  

1. 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.

1. ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh liên tiếp phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬르륵거리는 배.
    A growling belly.
  • 꼬르륵거리는 소리.
    A rumbling sound.
  • 배 속이 꼬르륵거리다.
    My stomach growls.
  • 위장이 꼬르륵거리다.
    The stomach growls.
  • 굶주림에 꼬르륵거리다.
    Growl with hunger.
  • 하루 종일 굶었더니 배 속에서 꼬르륵거리는 소리가 진동했다.
    After starving all day long, the rumbling sound of my stomach shook.
  • 허기진 위장이 꼬르륵거렸지만 지수는 살을 빼려고 아무것도 먹지 않았다.
    Her stomach growled, but ji-su ate nothing to lose weight.
  • 목적지에 일찍 도착할 줄 알았는데 아직도 도착을 못해서 어떡하지.
    I thought i'd get to my destination early, but i still haven't.
    뭐라도 먹고 가자. 아까부터 배가 꼬르륵거려 죽겠어.
    Let's go eat something. my stomach is growling.
Từ đồng nghĩa 꼬르륵대다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다., 액체가…

2. 액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 작은 소리가 계속 나다.

2. 해당없음: Âm thanh nhỏ do chất lỏng thoát ra lỗ hẹp liên tục phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬르륵거리는 소리.
    A rumbling sound.
  • 꼬르륵거리며 넘어가다.
    Growl over.
  • 꼬르륵거리며 내려가다.
    Rumbling down.
  • 꼬르륵거리며 빠져나가다.
    Growl out of.
  • 물병에서는 물을 따르는 동안 꼬르륵거리는 소리가 났다.
    The water bottle rumbled while it was pouring water.
  • 음식 냄새를 맡으니 목으로 군침이 넘어가며 꼬르륵거렸다.
    The smell of the food made my mouth water.
  • 욕조에서 목욕물을 뺄 때는 물이 꼬르륵거리면서 소용돌이친다.
    When removing the bath from the bathtub, the water purrs and swirls.
Từ đồng nghĩa 꼬르륵대다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다., 액체가…

3. 물속으로 물체가 가라앉으면서 작은 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.

3. ÙNG ỤC, TÕM: Âm thanh liên tiêp phát ra khi vật thể chìm xuống nước và bọt bong bóng nhỏ nổi lên trên nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬르륵거리는 소리.
    A rumbling sound.
  • 꼬르륵거리며 가라앉다.
    Growl down.
  • 꼬르륵거리며 올라오다.
    Rumbling up.
  • 꼬르륵거리며 허우적대다.
    Growl and rumble.
  • 잠수부가 물에 뛰어들자 물거품이 꼬르륵거리며 올라왔다.
    As the diver dived into the water, the foam rumbled up.
  • 민준이는 수영을 하다 발에 쥐가 나서 꼬르륵거리며 허우적댔다.
    Min-joon had a cramp in his foot while swimming and was rumbling.
  • 배에 구멍이 난 거 아냐?
    Isn't there a hole in your stomach?
    어쩐지 꼬르륵거리는 소리가 난다 했어. 이러다 배가 가라앉겠어!
    Somehow i heard the rumbling sound. the ship is going to sink!
Từ đồng nghĩa 꼬르륵대다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다., 액체가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬르륵거리다 (꼬르륵꺼리다) 꼬르륵거리는 (꼬르륵꺼리는) 꼬르륵거리어 (꼬르륵꺼리어) 꼬르륵거려 (꼬르륵꺼려) 꼬르륵거리니 (꼬르륵꺼리니) 꼬르륵거립니다 (꼬르륵꺼림니다)
📚 Từ phái sinh: 꼬르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리., 액체가 비좁은 구멍으로…

💕Start 꼬르륵거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103)