Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬르륵거리다 (꼬르륵꺼리다) • 꼬르륵거리는 (꼬르륵꺼리는) • 꼬르륵거리어 (꼬르륵꺼리어) 꼬르륵거려 (꼬르륵꺼려) • 꼬르륵거리니 (꼬르륵꺼리니) • 꼬르륵거립니다 (꼬르륵꺼림니다) 📚 Từ phái sinh: • 꼬르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리., 액체가 비좁은 구멍으로…
꼬르륵꺼리다
꼬르륵꺼리는
꼬르륵꺼리어
꼬르륵꺼려
꼬르륵꺼리니
꼬르륵꺼림니다
Start 꼬 꼬 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 륵 륵 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103)