🌟 조만큼

Phó từ  

1. 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.

1. BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조만큼 가다.
    Go a trillion.
  • 조만큼 달리다.
    Running as fast as joe.
  • 조만큼 먹다.
    Eat a trillion.
  • 조만큼 오다.
    Come by a trillion.
  • 조만큼 주다.
    Give by trillion.
  • 어제도 비가 딱 조만큼 오다가 말았지.
    It rained just a trillion yesterday.
  • 유민이는 조만큼 먹고 어떻게 생활하나 몰라.
    Yoomin eats as much as joe and doesn't know how to live.
  • 이대로 계속 걷기만 하니 힘들어요.
    It's hard to keep walking like this.
    조만큼 가서 쉬도록 하자.
    Let's go and rest for joe.
Từ đồng nghĩa 조만치: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
큰말 저만큼: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.
Từ tham khảo 고만큼: 고러한 정도로. 또는 고만한 정도로.
Từ tham khảo 요만큼: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조만큼 (조만큼)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76)