🌟 조만큼
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조만큼 (
조만큼
)
🌷 ㅈㅁㅋ: Initial sound 조만큼
-
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도. 또는 저만한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
주먹코
)
: 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람.
Danh từ
🌏 MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86)