🌟 조만큼

Phó từ  

1. 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.

1. BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조만큼 가다.
    Go a trillion.
  • Google translate 조만큼 달리다.
    Running as fast as joe.
  • Google translate 조만큼 먹다.
    Eat a trillion.
  • Google translate 조만큼 오다.
    Come by a trillion.
  • Google translate 조만큼 주다.
    Give by trillion.
  • Google translate 어제도 비가 딱 조만큼 오다가 말았지.
    It rained just a trillion yesterday.
  • Google translate 유민이는 조만큼 먹고 어떻게 생활하나 몰라.
    Yoomin eats as much as joe and doesn't know how to live.
  • Google translate 이대로 계속 걷기만 하니 힘들어요.
    It's hard to keep walking like this.
    Google translate 조만큼 가서 쉬도록 하자.
    Let's go and rest for joe.
Từ đồng nghĩa 조만치: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
큰말 저만큼: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.
Từ tham khảo 고만큼: 고러한 정도로. 또는 고만한 정도로.
Từ tham khảo 요만큼: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.

조만큼: that much,あれほど【彼程】,à tel point, autant que,tan, tanto,بذلك المستوى ، بتلك الدرجة,тэр зэрэг, тиймэрхүү хэмжээгээр, тиймхэн,bằng thế, như thế,แบบโน้น, แบบนั้น, ขนาดนั้น, ขนาดโน้น, อย่างนั้น, อย่างโน้น, ราว ๆ นั้น, ราว ๆ โน้น,(dengan) setingkat/sebanyak itu,,就那么点儿,就那个程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조만큼 (조만큼)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86)