🌟 컥컥대다

Động từ  

1. 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.

1. KHẠC KHẠC, Ợ Ợ: Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컥컥대는 소리.
    A squeaking sound.
  • 목을 컥컥대다.
    Crack one's throat.
  • 컥컥대며 빼다.
    Squeak out.
  • 컥컥대며 뱉다.
    Squeak.
  • 컥컥대며 토하다.
    To vomit with a squeak.
  • 형은 밥을 먹다가 목에 걸린 가시를 빼 내려고 컥컥댔다.
    My brother clenched his throat while he was eating, trying to get the thorn out of his throat.
  • 나는 역겨운 냄새를 맡은 뒤 속이 메스꺼워서 컥컥대며 구역질을 했다.
    I felt nauseous after i smelled the disgusting smell, so i choked and nauseated.
  • 지수는 뭐가 목에 걸려서 컥컥대는 거야?
    What's stuck in her throat, jisoo?
    생선 가시가 걸려서 저래요.
    It's because of a fish bone.
Từ đồng nghĩa 컥컥거리다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.
Từ đồng nghĩa 컥컥대다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥대다 (컥컥때다)
📚 Từ phái sinh: 컥컥: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28)