🌟 회중 (會衆)

Danh từ  

1. 한곳에 많이 모여 있는 사람들.

1. NGƯỜI DỰ HỌP: Những người đang tụ họp nhiều ở một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회중.
    The whole assembly.
  • 회중의 의견.
    The opinion of the congregation.
  • 회중을 돌아보다.
    Look back at the congregation.
  • 회중을 둘러보다.
    Look around the congregation.
  • 회중에게 연설하다.
    Address the congregation.
  • 연설을 마친 연사는 회중의 요청에 따라 질의응답 시간을 가졌다.
    The speaker who finished the speech had a q&a session at the request of the congregation.
  • 행사가 진행되는 도중 큰 소리가 나자 온 회중이 소리가 나는 쪽을 돌아보았다.
    When the event was being held, the whole assembly turned to the direction of the sound.
  • 회중들은 두 시간 동안 이어지는 연설을 주의 깊게 경청했다.
    The congregation listened attentively to the two-hour speech.
  • 이번에는 회중의 질문을 받도록 하겠습니다.
    This time we'll take questions from the congregation.
    제가 질문 하나를 드리겠습니다.
    Let me ask you a question.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회중 (회ː중) 회중 (훼ː중)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)