🌟 가십거리 (gossip 거리)

Danh từ  

1. 사람들 사이에서 가벼운 화제가 될 만한 일이나 사건.

1. CHUYỆN NGỒI LÊ ĐÔI MÁCH: Sự kiện hay việc đáng trở thành đề tài bàn tán nhẹ nhàng của mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단골 가십거리.
    Frequent gossip.
  • 가십거리를 들추다.
    Reveal gossip.
  • 가십거리를 이야기하다.
    Talk gossip.
  • 가십거리를 찾다.
    Find gossip.
  • 가십거리를 캐내다.
    Dig out gossip.
  • 가십거리에 오르다.
    Climb the gossip.
  • 기자는 유명인과 관련된 가십거리를 찾는 데 혈안이 되어 있었다.
    The reporter was eager to find gossip about celebrities.
  • 민준이는 나쁜 행실 때문에 사람들 사이에서 종종 가십거리가 되기도 했다.
    Min-jun often became a gossip among people because of his bad behavior.
  • 승규가 가십거리로 나에 대해서 좋지 않은 이야기를 했다는 사실을 알게 되었다.
    I found out that seung-gyu had a bad story about me as a gossip.
  • 김 작가는 시청자의 흥미와 끌기 위해 유명 정치인의 가십거리를 드라마 첫 회에 삽입했다.
    Writer kim inserted the gossip of a famous politician into the first episode of the drama in order to attract viewers.
  • 글쎄, 한 유명 여배우가 곧 재벌가로 시집을 간대요.
    Well, a famous actress is getting married to a chaebol family soon.
    그저 단골 가십거리에 지나지 않는 이야기네요.
    It's just a favorite gossip.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191)