🌟 들썽대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽대다 (
들썽대다
)
🌷 ㄷㅆㄷㄷ: Initial sound 들썽대다
-
ㄷㅆㄷㄷ (
달싹대다
)
: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썩대다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHẤP NHÔ, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썽대다
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119)