🌟 들썽대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썽대다 (
들썽대다
)
🌷 ㄷㅆㄷㄷ: Initial sound 들썽대다
-
ㄷㅆㄷㄷ (
달싹대다
)
: 물건이 자꾸 살짝 떠서 들리다. 또는 살짝 떠서 들리게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Đồ vật liên tục khẽ nổi và nhô lên. Hoặc làm cho khẽ nổi và nhô lên. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썩대다
)
: 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHẤP NHÔ, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄷㅆㄷㄷ (
들썽대다
)
: 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.
• Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255)