🌟 당돌히 (唐突 히)

Phó từ  

1. 겁내거나 어려워하지 않고 당당하게.

1. MỘT CÁCH ĐƯỜNG ĐƯỜNG CHÍNH CHÍNH: Một cách đường đường mà không lo sơ hay e ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당돌히 대처하다.
    Handle it boldly.
  • 당돌히 말하다.
    Speak boldly.
  • 당돌히 맞서다.
    Stand up.
  • 당돌히 생각하다.
    Think straight.
  • 당돌히 행동하다.
    Behave boldly.
  • 청년은 대통령 선거에 당돌히 출마를 선언했다.
    The young man declared his candidacy in the presidential election.
  • 아이는 자기보다 덩치 큰 불량배들에게 기죽지 않고 당돌히 맞섰다.
    The child stood up to the bullies who were bigger than him without being daunted.
  • 뭐가 그렇게 어이가 없어서 헛웃음이 나와?
    What's so ridiculous that you're laughing?
    지수가 글쎄 용돈을 올려 달라고 당돌히 말을 하더라고요.
    Jisoo was just asking me to raise her allowance.

2. 윗사람에게 하는 말이나 행동이 주제넘고 버릇이 없게.

2. MỘT CÁCH VÔ LỄ: Lời nói hay hành động vênh váo và không lễ phép với người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당돌히 굴다.
    Be bold.
  • 당돌히 대꾸하다.
    Reply boldly.
  • 당돌히 대들다.
    Stand up to.
  • 당돌히 말하다.
    Speak boldly.
  • 당돌히 행동하다.
    Behave boldly.
  • 신참 병사가 고참에게 대드는 등 당돌히 굴어 문제가 되었다.
    It became a problem because the new soldier stood up to the old man.
  • 자기 어머니께 당돌히 굴며 대드는 승규의 모습이 버릇없어 보였다.
    The way seung-gyu stood up and stood up to his mother looked spoiled.
  • 지수가 또 할머니에게 당돌히 말대답을 하다가 크게 혼이 났어요.
    Jisoo got in big trouble for talking back to her grandmother again.
    지수가 윗사람 어려운 줄 모르고 버릇이 없어서 걱정이야.
    I'm worried that jisoo doesn't know that her superiors are having a hard time and has no manners.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당돌히 (당ː돌히)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)