🌟 양도세 (讓渡稅)

Danh từ  

1. 토지나 건물 등을 법적으로 넘겨받아서 얻은 소득에 대하여 부과하는 세금.

1. THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG, THUẾ SANG NHƯỢNG: Thuế phải chịu đối với lợi ích từ việc được nhận đất đai hay tòa nhà từ người khác chuyển giao cho theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토지 양도세.
    Land transfer tax.
  • 양도세를 감면하다.
    Reduction of transfer tax.
  • 양도세를 과세하다.
    Tax the transfer tax.
  • 양도세를 내다.
    Pay transfer tax.
  • 양도세를 면제하다.
    Exempt transfer tax.
  • 양도세를 부과하다.
    Impose transfer tax.
  • 양도세를 신고하다.
    Declare transfer tax.
  • 아저씨는 주택을 매매할 때 생긴 차익에 대하여 양도세를 신고하였다.
    The uncle reported the transfer tax on the profits from the sale of the house.
  • 정부는 부동산 거래의 활성화를 위해 일정 조건에 한하여 양도세를 면제해 주기로 결정하였다.
    The government decided to exempt the transfer tax only under certain conditions to promote real estate transactions.
  • 이렇게 구입한 토지에 대해 양도세를 내야 할 겁니다.
    You'll have to pay a transfer tax on land purchased like this.
    그래요? 얼마 정도의 세금을 내야 할까요?
    Really? how much tax should i pay?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양도세 (양ː도쎄)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)