🌟 식순 (式順)

Danh từ  

1. 식을 진행하는 순서.

1. TRÌNH TỰ NGHI THỨC: Tuần tự tiến hành của nghi thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식순을 짜다.
    Weave the order of the meal.
  • 식순에 따르다.
    Follow the order of food.
  • 안내문에는 예배의 식순이 소개되어 있었다.
    The notice introduced the order of worship.
  • 시간이 지연되었으므로 식순에서 몇 가지 순서는 생략되었다.
    The time was delayed, so some order was omitted from the order of the meal.
  • 행사를 본격적으로 시작하기 전에 사회자는 먼저 식순을 소개했다.
    Before starting the event in earnest, the moderator first introduced the order.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식순 (식쑨)

🗣️ 식순 (式順) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98)