🌟 죄수복 (罪囚服)

Danh từ  

1. 죄수가 입는 옷.

1. QUẦN ÁO TÙ, ĐỒNG PHỤC TÙ NHÂN: Quần áo mà tù nhân mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸른 죄수복.
    Blue prison uniform.
  • 허름한 죄수복.
    A shabby prison uniform.
  • 죄수복을 벗다.
    Take off your prison uniform.
  • 죄수복을 입다.
    Wear a prison uniform.
  • 죄수복을 입히다.
    Put on a prison uniform.
  • 죄수복을 입은 죄수들이 감방 안에 갇혀 있었다.
    Prisoners in prison uniforms were locked up in their cells.
  • 그 남자의 죄수복의 앞쪽과 뒤쪽에는 죄수 번호가 적혀 있었다.
    There was a prisoner number on the front and back of the man's prison uniform.
  • 자네 내일이면 석방된다며?
    You said you'd be released tomorrow?
    네, 이젠 이 죄수복을 벗을 수 있게 되었어요.
    Yes, now i can take off this prison uniform.
Từ đồng nghĩa 수의(囚衣): 감옥에 갇힌 죄수가 입는 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄수복 (죄ː수복) 죄수복 (줴ː수복) 죄수복이 (죄ː수보기줴ː수보기) 죄수복도 (죄ː수복또줴ː수복또) 죄수복만 (죄ː수봉만줴ː수봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)