🌟 죄수복 (罪囚服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 죄수복 (
죄ː수복
) • 죄수복 (줴ː수복
) • 죄수복이 (죄ː수보기
줴ː수보기
) • 죄수복도 (죄ː수복또
줴ː수복또
) • 죄수복만 (죄ː수봉만
줴ː수봉만
)
🌷 ㅈㅅㅂ: Initial sound 죄수복
-
ㅈㅅㅂ (
지시봉
)
: 대상을 가리켜 보이는 가늘고 긴 막대기.
Danh từ
🌏 THƯỚC, QUE CHỈ: Gậy dài và mảnh, chỉ ra, cho thấy đối tượng. -
ㅈㅅㅂ (
직설법
)
: 묘사나 형상화와 같은 우회적 방법을 통하지 않고, 행동이나 상태를 있는 그대로 서술하는 표현법.
Danh từ
🌏 PHÉP TẢ THỰC, PHÉP NÓI THẲNG: Phương pháp diễn đạt tường thuật hành động hay trạng thái như là vốn có và không thông qua các biện pháp vòng vèo như miêu tả hay hình tượng hóa. -
ㅈㅅㅂ (
잠수부
)
: 물속에서 하는 작업을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÁI, THỢ LẶN: Người chuyên làm nghề mà phải làm việc trong nước. -
ㅈㅅㅂ (
중심부
)
: 어떤 것의 한가운데가 되는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN TRUNG TÂM, PHẦN GIỮA: Phần chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅㅂ (
죄수복
)
: 죄수가 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO TÙ, ĐỒNG PHỤC TÙ NHÂN: Quần áo mà tù nhân mặc. -
ㅈㅅㅂ (
주성분
)
: 어떤 물질을 이루는 가장 중심이 되는 성분.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẦN CHÍNH, THÀNH PHẦN CHỦ YẾU: Thành phần là trọng tâm nhất tạo thành vật chất nào đó. -
ㅈㅅㅂ (
점심밥
)
: 점심으로 먹는 밥.
Danh từ
🌏 CƠM TRƯA: Cơm mà được ăn làm bữa trưa. -
ㅈㅅㅂ (
정서법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Danh từ
🌏 PHÉP CHÍNH TẢ: Quy tắc được định ra phải theo khi ghi chép một ngôn ngữ bằng chữ viết. -
ㅈㅅㅂ (
정신병
)
: 정신의 이상으로 인격이나 판단력 등에 결함이 생겨 정상을 벗어난 말이나 행동을 하는 상태.
Danh từ
🌏 BỆNH TÂM THẦN, BỆNH THẦN KINH: Tình trạng mà hành động hay lời nói khác thường tạo ra bởi sự khiếm khuyết ở khả năng phán đoán hay tính cách…, là những bất thường về mặt tâm lý. -
ㅈㅅㅂ (
제삿밥
)
: 제사를 지내기 위해 차려 놓은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM CÚNG: Cơm bày lên để cúng tế.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)