🌟 죄수복 (罪囚服)

Danh từ  

1. 죄수가 입는 옷.

1. QUẦN ÁO TÙ, ĐỒNG PHỤC TÙ NHÂN: Quần áo mà tù nhân mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸른 죄수복.
    Blue prison uniform.
  • Google translate 허름한 죄수복.
    A shabby prison uniform.
  • Google translate 죄수복을 벗다.
    Take off your prison uniform.
  • Google translate 죄수복을 입다.
    Wear a prison uniform.
  • Google translate 죄수복을 입히다.
    Put on a prison uniform.
  • Google translate 죄수복을 입은 죄수들이 감방 안에 갇혀 있었다.
    Prisoners in prison uniforms were locked up in their cells.
  • Google translate 그 남자의 죄수복의 앞쪽과 뒤쪽에는 죄수 번호가 적혀 있었다.
    There was a prisoner number on the front and back of the man's prison uniform.
  • Google translate 자네 내일이면 석방된다며?
    You said you'd be released tomorrow?
    Google translate 네, 이젠 이 죄수복을 벗을 수 있게 되었어요.
    Yes, now i can take off this prison uniform.
Từ đồng nghĩa 수의(囚衣): 감옥에 갇힌 죄수가 입는 옷.

죄수복: prisoner uniform,しゅうい【囚衣】。ごくい【獄衣】。しゅうじんふく【囚人服】,uniforme de prisonnier,uniforme de preso, indumentaria de preso,بدلة السجين,хоригдлын хувцас, ялтны хувцас,quần áo tù, đồng phục tù nhân,ชุดนักโทษ, ชุดผู้ถูกคุมขัง,baju narapidana, baju tahanan,тюремная форма; форма заключённых,囚衣,囚服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄수복 (죄ː수복) 죄수복 (줴ː수복) 죄수복이 (죄ː수보기줴ː수보기) 죄수복도 (죄ː수복또줴ː수복또) 죄수복만 (죄ː수봉만줴ː수봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Luật (42) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11)