🌟 눈물겹다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈물겹다 (
눈물겹따
) • 눈물겨운 (눈물겨운
) • 눈물겨워 (눈물겨워
) • 눈물겨우니 (눈물겨우니
) • 눈물겹습니다 (눈물겹씀니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🌷 ㄴㅁㄱㄷ: Initial sound 눈물겹다
-
ㄴㅁㄱㄷ (
눈물겹다
)
: 눈물이 날 만큼 애처롭거나 가엾다.
☆
Tính từ
🌏 NGẤN LỆ: Buồn hay cảm động đến mức muốn rơi nước mắt. -
ㄴㅁㄱㄷ (
내맡기다
)
: 자신의 일이나 사물을 다른 사람에게 완전히 맡기다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC: Giao phó hoàn toàn công việc hay đồ đạc của mình cho người khác.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8)