🌟 되직이

Phó từ  

1. 물기가 없어 묽지 않고 조금 되게.

1. KHÔ: Không có nước nên không nhão mà hơi khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되직이 되다.
    Be thick.
  • 되직이 만들다.
    Make it stiff.
  • 되직이 쑤다.
    Strain.
  • 칼국수를 만들 때에는 물을 적게 넣고 반죽을 되직이 해야 한다.
    When making kalguksu, add less water and knead the dough.
  • 할머니께서 직접 만드신 도토리묵은 되직이 쑤어져서 더 맛있다.
    The acorn jelly made by my grandmother herself is more delicious because it is stewed.
  • 호박죽이 너무 묽어서 맛이 없어요.
    Pumpkin porridge is too watery to taste.
    다음번에는 호박을 더 많이 넣고 죽을 되직이 쑤어야겠구나.
    Next time i'll put in more pumpkins and boil the porridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되직이 (되지기) 되직이 (뒈지기)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)