🌟 땅딸하다

Tính từ  

1. 키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.

1. LÙN TỊT, LÙN TÈ: Chiều cao thấp và thân hình bè ra hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅딸한 체구.
    A stony figure.
  • 키가 땅딸한 사람.
    A man of short stature.
  • 땅딸하게 작다.
    Toughly small.
  • 몸집이 땅딸하다.
    Of slender build.
  • 나는 키가 땅딸해서 하이힐을 자주 신는다.
    I'm stony, so i often wear high heels.
  • 승규는 땅딸한 체구에 비해 기운이 아주 센 편이다.
    Seung-gyu is very strong compared to his rugged figure.
  • 네 동생도 너처럼 키가 크니?
    Is your brother as tall as you?
    아니. 오히려 좀 땅딸한 편이야.
    No. i'm rather a bit of a slob.
Từ đồng nghĩa 땅딸막하다: 키가 작고 몸집이 옆으로 퍼져 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땅딸하다 (땅딸하다) 땅딸한 (땅딸한) 땅딸하여 (땅딸하여) 땅딸해 (땅딸해) 땅딸하니 (땅딸하니) 땅딸합니다 (땅딸함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thể thao (88) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70)